depicted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]depicted
Chia động từ
[sửa]depict
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to depict | |||||
Phân từ hiện tại | depicting | |||||
Phân từ quá khứ | depicted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | depict | depict hoặc depictest¹ | depicts hoặc depicteth¹ | depict | depict | depict |
Quá khứ | depicted | depicted hoặc depictedst¹ | depicted | depicted | depicted | depicted |
Tương lai | will/shall² depict | will/shall depict hoặc wilt/shalt¹ depict | will/shall depict | will/shall depict | will/shall depict | will/shall depict |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | depict | depict hoặc depictest¹ | depict | depict | depict | depict |
Quá khứ | depicted | depicted | depicted | depicted | depicted | depicted |
Tương lai | were to depict hoặc should depict | were to depict hoặc should depict | were to depict hoặc should depict | were to depict hoặc should depict | were to depict hoặc should depict | were to depict hoặc should depict |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | depict | — | let’s depict | depict | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.