derived
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]derived
Chia động từ
[sửa]derive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to derive | |||||
Phân từ hiện tại | deriving | |||||
Phân từ quá khứ | derived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | derive | derive hoặc derivest¹ | derives hoặc deriveth¹ | derive | derive | derive |
Quá khứ | derived | derived hoặc derivedst¹ | derived | derived | derived | derived |
Tương lai | will/shall² derive | will/shall derive hoặc wilt/shalt¹ derive | will/shall derive | will/shall derive | will/shall derive | will/shall derive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | derive | derive hoặc derivest¹ | derive | derive | derive | derive |
Quá khứ | derived | derived | derived | derived | derived | derived |
Tương lai | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | derive | — | let’s derive | derive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.