descried
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]descried
Chia động từ
[sửa]descry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to descry | |||||
Phân từ hiện tại | descrying | |||||
Phân từ quá khứ | descried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | descry | descry hoặc descriest¹ | descries hoặc descrieth¹ | descry | descry | descry |
Quá khứ | descried | descried hoặc descriedst¹ | descried | descried | descried | descried |
Tương lai | will/shall² descry | will/shall descry hoặc wilt/shalt¹ descry | will/shall descry | will/shall descry | will/shall descry | will/shall descry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | descry | descry hoặc descriest¹ | descry | descry | descry | descry |
Quá khứ | descried | descried | descried | descried | descried | descried |
Tương lai | were to descry hoặc should descry | were to descry hoặc should descry | were to descry hoặc should descry | were to descry hoặc should descry | were to descry hoặc should descry | were to descry hoặc should descry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | descry | — | let’s descry | descry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.