desserte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.sɛʁt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
desserte /de.sɛʁt/ |
dessertes /de.sɛʁt/ |
desserte gc /de.sɛʁt/
- (Tôn giáo) Sự phụ trách (hành lễ).
- Sự bảo đảm giao thông, sự phục vụ giao thông.
- Bàn thu dọn chén đĩa.
Tham khảo[sửa]
- "desserte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)