Bước tới nội dung

desserte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.sɛʁt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
desserte
/de.sɛʁt/
dessertes
/de.sɛʁt/

desserte gc /de.sɛʁt/

  1. (Tôn giáo) Sự phụ trách (hành lễ).
  2. Sự bảo đảm giao thông, sự phục vụ giao thông.
  3. Bàn thu dọn chén đĩa.

Tham khảo

[sửa]