Bước tới nội dung

detective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈtɛk.tɪv/

Tính từ

[sửa]

detective /dɪ.ˈtɛk.tɪv/

  1. Để ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám.
    a detective novel — tiểu thuyết trinh thám

Danh từ

[sửa]

detective /dɪ.ˈtɛk.tɪv/

  1. Thám tử trinh thám.

Tham khảo

[sửa]