detective
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈtɛk.tɪv/
Tính từ[sửa]
detective /dɪ.ˈtɛk.tɪv/
- Để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám.
- a detective novel — tiểu thuyết trinh thám
Danh từ[sửa]
detective /dɪ.ˈtɛk.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- "detective". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)