Bước tới nội dung

devadesát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
900
 ←  80 [a], [b] ←  89 90 91  → [a], [b] 100  → 
9
    Số đếm: devadesát
    Số thứ tự: devadesátý
    Adverbial: devadesátkrát
    Repetition adjective: devadesátinásobný
    Phân số: devadesátina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 90

Từ nguyên

[sửa]

Từ devět +‎ deset +‎ -sát.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈdɛvadɛsaːt]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

devadesát

  1. Chín mươi.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • devadesát, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • devadesát, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • devadesát”, Internetová jazyková příručka