dexterity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɛk.ˈstɛr.ə.ti/
![]() | [dɛk.ˈstɛr.ə.ti] |
Danh từ[sửa]
dexterity /dɛk.ˈstɛr.ə.ti/
- Sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo.
- to manage the whole affair with great dexterity — thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
- Sự thuận dùng tay phải.
Tham khảo[sửa]
- "dexterity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)