Bước tới nội dung

diêm tiêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧ tiəw˧˧jiəm˧˥ tiəw˧˥jiəm˧˧ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ tiəw˧˥ɟiəm˧˥˧ tiəw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

diêm tiêu

  1. Hợp chất hoá họccông thức KNO3.