diên vĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziən˧˧ viʔi˧˥jiəŋ˧˥ ji˧˩˨jiəŋ˧˧ ji˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiən˧˥ vḭ˩˧ɟiən˧˥ vi˧˩ɟiən˧˥˧ vḭ˨˨

Danh từ[sửa]

diên vĩ

  1. Loài hoa thân thảo màu tím thuộc họ Iridaceae có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, Trung Á, Bắc Mỹchâu Phi.