Bước tới nội dung

diễm phúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəʔəm˧˥ fuk˧˥jiəm˧˩˨ fṵk˩˧jiəm˨˩˦ fuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiə̰m˩˧ fuk˩˩ɟiəm˧˩ fuk˩˩ɟiə̰m˨˨ fṵk˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Diễm: tốt đẹp; phúc: tốt lành

Danh từ

[sửa]

diễm phúc

  1. Hạnh phúc tốt đẹp.
    Diễm phúc của gia đình hoà thuận.

Tham khảo

[sửa]