Bước tới nội dung

diễm tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəʔəm˧˥ tï̤ŋ˨˩jiəm˧˩˨ tïn˧˧jiəm˨˩˦ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiə̰m˩˧ tïŋ˧˧ɟiəm˧˩ tïŋ˧˧ɟiə̰m˨˨ tïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

diễm tình

  1. (Cũ; dùng phụ sau d.; kết hợp hạn chế) . Mối tình đẹp đẽ.
    Thiên tiểu thuyết diễm tình.

Tham khảo

[sửa]