Bước tới nội dung

diapason

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈpeɪ.zᵊn/

Danh từ

[sửa]

diapason /ˌdɑɪ.ə.ˈpeɪ.zᵊn/

  1. (Âm nhạc) Tầm âm.
  2. (Âm nhạc) Âm thoa, thanh mẫu.
  3. Tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.pa.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diapason
/dja.pa.zɔ̃/
diapasons
/dja.pa.zɔ̃/

diapason /dja.pa.zɔ̃/

  1. (Âm nhạc) Tầm âm.
  2. (Vật lý học; âm nhạc) Âm thoa, thanh âm mẫu.
  3. Trình độ, tâm.
    Se mettre au diapason de son interlocuteur — theo trình độ của người nói chuyện với mình

Tham khảo

[sửa]