Bước tới nội dung

ding-dong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪŋ.ˈdɔŋ/

Danh từ

[sửa]

ding-dong /ˈdɪŋ.ˈdɔŋ/

  1. Tiếng binh boong (chuông).

Tính từ

[sửa]

ding-dong & phó từ /ˈdɪŋ.ˈdɔŋ/

  1. Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong.
  2. Gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau.
    a ding-dong match — trận đấu gay go

Tham khảo

[sửa]