Bước tới nội dung

dint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dint /ˈdɪnt/

  1. Vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đòn, đánh.

Thành ngữ

[sửa]
  • by dint of...:
    1. Bởi... mãi ..., vì bị... mãi ..., do bởi.
      by dint of failure we acheieved success — do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công

Ngoại động từ

[sửa]

dint ngoại động từ /ˈdɪnt/

  1. Làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì).

Tham khảo

[sửa]