Bước tới nội dung

diplomacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
Wikiquote logo
Wikiquote logo
Wikiquote có sưu tập danh ngôn về:


Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /dɪˈpləʊməsi/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /dɪˈploʊməsi/
  • (tập tin)
  • Tách âm: di‧plo‧ma‧cy

Danh từ

[sửa]

diplomacy (đếm đượckhông đếm được, số nhiều diplomacies)

  1. Thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao.
  2. Sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]