disfigurement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪs.ˈfɪ.ɡjɜː.mənt/
Danh từ
[sửa]disfigurement /dɪs.ˈfɪ.ɡjɜː.mənt/
- Sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày.
- Hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể).
Tham khảo
[sửa]- "disfigurement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)