disjunctive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdʒəŋk.tɪv/
Tính từ
[sửa]disjunctive /.ˈdʒəŋk.tɪv/
- Người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra.
- (Ngôn ngữ học) Phân biệt.
- disjunctive conjunction — liên từ phân biệt
Danh từ
[sửa]disjunctive /.ˈdʒəŋk.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "disjunctive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)