disputed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]disputed
Chia động từ
[sửa]dispute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dispute | |||||
Phân từ hiện tại | disputing | |||||
Phân từ quá khứ | disputed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispute | dispute hoặc disputest¹ | disputes hoặc disputeth¹ | dispute | dispute | dispute |
Quá khứ | disputed | disputed hoặc disputedst¹ | disputed | disputed | disputed | disputed |
Tương lai | will/shall² dispute | will/shall dispute hoặc wilt/shalt¹ dispute | will/shall dispute | will/shall dispute | will/shall dispute | will/shall dispute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispute | dispute hoặc disputest¹ | dispute | dispute | dispute | dispute |
Quá khứ | disputed | disputed | disputed | disputed | disputed | disputed |
Tương lai | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dispute | — | let’s dispute | dispute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.