disquisition
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.kwə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
disquisition /ˌdɪs.kwə.ˈzɪ.ʃən/
- Bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cuộc điều tra; cuộc tìm tòi.
Tham khảo[sửa]
- "disquisition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)