disrupted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]disrupted
Chia động từ
[sửa]disrupt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to disrupt | |||||
Phân từ hiện tại | disrupting | |||||
Phân từ quá khứ | disrupted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disrupt | disrupt hoặc disruptest¹ | disrupts hoặc disrupteth¹ | disrupt | disrupt | disrupt |
Quá khứ | disrupted | disrupted hoặc disruptedst¹ | disrupted | disrupted | disrupted | disrupted |
Tương lai | will/shall² disrupt | will/shall disrupt hoặc wilt/shalt¹ disrupt | will/shall disrupt | will/shall disrupt | will/shall disrupt | will/shall disrupt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disrupt | disrupt hoặc disruptest¹ | disrupt | disrupt | disrupt | disrupt |
Quá khứ | disrupted | disrupted | disrupted | disrupted | disrupted | disrupted |
Tương lai | were to disrupt hoặc should disrupt | were to disrupt hoặc should disrupt | were to disrupt hoặc should disrupt | were to disrupt hoặc should disrupt | were to disrupt hoặc should disrupt | were to disrupt hoặc should disrupt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | disrupt | — | let’s disrupt | disrupt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.