dissenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈsɛn.tɜː/

Danh từ[sửa]

dissenter ((cũng) dissident) /dɪ.ˈsɛn.tɜː/

  1. (Tôn giáo) Người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống.
  2. Người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh).

Tham khảo[sửa]