dissociation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪ.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]dissociation /ˌdɪ.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "dissociation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.sɔ.sja.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dissociation /di.sɔ.sja.sjɔ̃/ |
dissociations /di.sɔ.sja.sjɔ̃/ |
dissociation gc /di.sɔ.sja.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dissociation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)