diurnal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈɜː.nᵊl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

diurnal /dɑɪ.ˈɜː.nᵊl/

  1. Ban ngày.
  2. (Thiên văn học) Một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hằng ngày.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /djyʁ.nal/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
diurnal
/djyʁ.nal/
diurnal
/djyʁ.nal/

diurnal /djyʁ.nal/

  1. Sách kinh tụng ban ngày.

Tham khảo[sửa]