documentation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]documentation /.mən.ˈteɪ.ʃən/
- Sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, việc viết tài liệu về một sự việc, sự vật nào đó, việc tư liệu hóa, sự tư liệu hóa.
- Sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu.
Tham khảo
[sửa]- "documentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
documentation /dɔ.ky.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
documentations /dɔ.ky.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
documentation gc /dɔ.ky.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "documentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)