Bước tới nội dung

dodécaphoniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.de.ka.fɔ.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dodécaphoniste
/dɔ.de.ka.fɔ.nist/
dodécaphoniste
/dɔ.de.ka.fɔ.nist/
Giống cái dodécaphoniste
/dɔ.de.ka.fɔ.nist/
dodécaphoniste
/dɔ.de.ka.fɔ.nist/

dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/

  1. Xem dodécaphonisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dodécaphoniste
/dɔ.de.ka.fɔ.nist/
dodécaphoniste
/dɔ.de.ka.fɔ.nist/
Số nhiều dodécaphoniste
/dɔ.de.ka.fɔ.nist/
dodécaphoniste
/dɔ.de.ka.fɔ.nist/

dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/

  1. (Âm nhạc) Nhà sáng tác theo hệ mười hai âm.

Tham khảo

[sửa]