dodécaphoniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.de.ka.fɔ.nist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/ |
dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/ |
Giống cái | dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/ |
dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/ |
dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/
- Xem dodécaphonisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/ |
dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/ |
Số nhiều | dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/ |
dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/ |
dodécaphoniste /dɔ.de.ka.fɔ.nist/
Tham khảo
[sửa]- "dodécaphoniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)