doldrums
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdoʊl.drəmz/
| [ˈdoʊl.drəmz] |
Danh từ
doldrums /ˈdoʊl.drəmz/
- Trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản.
- to be in the doldrums — buồn nản, chán nản
- (Hàng hải) Tình trạng lặng gió.
- Đới lặng gió xích đạo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “doldrums”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)