donation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /doʊ.ˈneɪ.ʃən/
![]() | [doʊ.ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
donation /doʊ.ˈneɪ.ʃən/
- Sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng.
- Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện).
Tham khảo[sửa]
- "donation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔ.na.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
donation /dɔ.na.sjɔ̃/ |
donations /dɔ.na.sjɔ̃/ |
donation gc /dɔ.na.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "donation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)