donjon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑːn.dʒən/
Danh từ
[sửa]donjon /ˈdɑːn.dʒən/
Tham khảo
[sửa]- "donjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ̃.ʒɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
donjon /dɔ̃.ʒɔ̃/ |
donjons /dɔ̃.ʒɔ̃/ |
donjon gđ /dɔ̃.ʒɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "donjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)