Bước tới nội dung

dorure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.ʁyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dorure
/dɔ.ʁyʁ/
dorures
/dɔ.ʁyʁ/

dorure gc /dɔ.ʁyʁ/

  1. Lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp.
  2. (Nghĩa rộng) Đồ trang sức mạ vàng.
    Uniforme couvert de dorures — bộ đồng phục đầy trang sức mạ vàng
  3. Sự mạ vàng, sự thếp vàng; nghề mạ vàng, nghề thếp vàng.
  4. Chế phẩm lấy nước vàng mặt bánh (bôi lên bánh trước khi nướng).

Tham khảo

[sửa]