doubted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]doubted
Chia động từ
[sửa]doubt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doubt | |||||
Phân từ hiện tại | doubting | |||||
Phân từ quá khứ | doubted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doubt | doubt hoặc doubtest¹ | doubts hoặc doubteth¹ | doubt | doubt | doubt |
Quá khứ | doubted | doubted hoặc doubtedst¹ | doubted | doubted | doubted | doubted |
Tương lai | will/shall² doubt | will/shall doubt hoặc wilt/shalt¹ doubt | will/shall doubt | will/shall doubt | will/shall doubt | will/shall doubt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doubt | doubt hoặc doubtest¹ | doubt | doubt | doubt | doubt |
Quá khứ | doubted | doubted | doubted | doubted | doubted | doubted |
Tương lai | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doubt | — | let’s doubt | doubt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.