douce
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
douce /ˈduːs/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
douce gc /dus/
- Xem doux.
Danh từ[sửa]
douce gc /dus/
- Người yêu, vợ chưa cưới.
- filer en douce — chuồn êm
- se la couler douce — xem couler
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)