downhill
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
downhill (cấp hơn more downhill, cấp nhất most downhill)
Phó từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
downhill (cấp hơn more downhill, cấp nhất most downhill)
- Xuống dốc (nghĩa đen & nghĩa bóng).
- to go downhill — xuống dốc (nghĩa đen & nghĩa bóng).
Danh từ[sửa]
downhill (số nhiều downhills)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)