Bước tới nội dung

draugs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

draugs  (biến cách kiểu draugi)

  1. Người bạn.

Biến cách

Biến cách của draugs (Biến cách thứ 1)
số ít số nhiều
danh cách draugs draugi
sinh cách drauga draugu
dữ cách draugam draugiem
đối cách draugu draugus
cách công cụ draugu draugiem
định vị cách draugā draugos
hô cách draugs draugi