dreamed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]dreamed
Chia động từ
[sửa]dream
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dream | |||||
Phân từ hiện tại | dreaming | |||||
Phân từ quá khứ | dreamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dream | dream hoặc dreamest¹ | dreams hoặc dreameth¹ | dream | dream | dream |
Quá khứ | dreamed | dreamed hoặc dreamedst¹ | dreamed | dreamed | dreamed | dreamed |
Tương lai | will/shall² dream | will/shall dream hoặc wilt/shalt¹ dream | will/shall dream | will/shall dream | will/shall dream | will/shall dream |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dream | dream hoặc dreamest¹ | dream | dream | dream | dream |
Quá khứ | dreamed | dreamed | dreamed | dreamed | dreamed | dreamed |
Tương lai | were to dream hoặc should dream | were to dream hoặc should dream | were to dream hoặc should dream | were to dream hoặc should dream | were to dream hoặc should dream | were to dream hoặc should dream |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dream | — | let’s dream | dream | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.