Bước tới nội dung

drop-leaf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɑːp.ˈlif/

Danh từ

[sửa]

drop-leaf /ˈdrɑːp.ˈlif/

  1. Tấm ván ở cạnh bànbản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn.

Tham khảo

[sửa]