dual
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈduː.əl/
Tính từ[sửa]
dual /ˈduː.əl/
- Hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi.
- dual ownership — quyền sở hữu tay đôi
- dual control — sự điều khiển tay đôi
- (Ngôn ngữ học) Đôi.
- (Toán học) Đối ngẫu.
- dual theorem — định lý đối ngẫu
Danh từ[sửa]
dual (ngôn ngữ học) /ˈduː.əl/
Tham khảo[sửa]
- "dual". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
dual
- Đối ngẫu.
Tham khảo[sửa]
- "dual". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)