Bước tới nội dung

dumpling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdəm.plɪŋ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dumpling /ˈdəm.plɪŋ/

  1. Bánh bao; bánh hấp.
  2. Bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người béo lùn; con vật béo lùn.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)