Bước tới nội dung

duplicité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dy.pli.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
duplicité
/dy.pli.si.te/
duplicité
/dy.pli.si.te/

duplicité gc /dy.pli.si.te/

  1. Tính giả dối, tính hai mặt.
  2. (Y học) Tật đôi.
    Duplicité rénale — tật thận đôi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]