dutifulness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈduː.tɪ.fəl.nəs/
Danh từ[sửa]
dutifulness /ˈduː.tɪ.fəl.nəs/
- Sự biết vâng lời, sự biết nghe lời.
- Sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên).
- Sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận.
Tham khảo[sửa]
- "dutifulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)