Bước tới nội dung

dutifulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈduː.tɪ.fəl.nəs/

Danh từ

dutifulness /ˈduː.tɪ.fəl.nəs/

  1. Sự biết vâng lời, sự biết nghe lời.
  2. Sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên).
  3. Sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận.

Tham khảo