Bước tới nội dung

dvacet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
200
 ←  10  ←  19 20 21  → [a], [b] 30  → 
2
    Số đếm: dvacet
    Số thứ tự: dvacátý
    Adverbial: dvacetkrát
    Repetition adjective: dvacetinásobný
    Phân số: dvacetina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 20

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ dvadsěti, dvadcěti, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dъva desęti. Phép phân tích bề mặt: dva +‎ -cet.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈdvat͡sɛt]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

dvacet

  1. Hai mươi.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • dvacet, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • dvacet, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • dvacet”, Internetová jazyková příručka