Bước tới nội dung

dvacet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ dvadsěti, dvadcěti, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dъva desęti. Theo cách phân tích mặt chữ: dva + -cet.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈdvat͡sɛt]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

dvacet

  1. Hai mươi.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • dvacet, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • dvacet, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • dvacet”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)