Bước tới nội dung

třicet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
300
 ←  20 [a], [b] ←  29 30 31  → [a], [b] 40  → 
3
    Số đếm: třicet
    Số thứ tự: třicátý
    Adverbial: třicetkrát
    Repetition adjective: třicetinásobný
    Phân số: třicetina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 30

Từ nguyên

[sửa]

Từ tři +‎ -cet.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈtr̝̊ɪt͡sɛt]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

třicet

  1. Ba mươi.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • třicet, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • třicet, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • třicet”, Internetová jazyková příručka