Bước tới nội dung

dấu xe ngựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəw˧˥˧˧ ŋɨ̰ʔə˨˩jə̰w˩˧˧˥ ŋɨ̰ə˨˨jəw˧˥˧˧ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˩˩˧˥ ŋɨə˨˨ɟəw˩˩˧˥ ŋɨ̰ə˨˨ɟə̰w˩˧˧˥˧ ŋɨ̰ə˨˨

Định nghĩa

[sửa]

dấu xe ngựa

  1. Dấu vết xe ngựa của những khách đến chơi bời trước đấy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]