earmarked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]earmarked
Chia động từ
[sửa]earmark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to earmark | |||||
Phân từ hiện tại | earmarking | |||||
Phân từ quá khứ | earmarked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | earmark | earmark hoặc earmarkest¹ | earmarks hoặc earmarketh¹ | earmark | earmark | earmark |
Quá khứ | earmarked | earmarked hoặc earmarkedst¹ | earmarked | earmarked | earmarked | earmarked |
Tương lai | will/shall² earmark | will/shall earmark hoặc wilt/shalt¹ earmark | will/shall earmark | will/shall earmark | will/shall earmark | will/shall earmark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | earmark | earmark hoặc earmarkest¹ | earmark | earmark | earmark | earmark |
Quá khứ | earmarked | earmarked | earmarked | earmarked | earmarked | earmarked |
Tương lai | were to earmark hoặc should earmark | were to earmark hoặc should earmark | were to earmark hoặc should earmark | were to earmark hoặc should earmark | were to earmark hoặc should earmark | were to earmark hoặc should earmark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | earmark | — | let’s earmark | earmark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.