easily
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈiz.li] |
Phó từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
easily (cấp hơn more easily, cấp nhất most easily)
easily /ˈiz.li/
- Thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung.
- Dễ, dễ dàng.
Thành ngữ[sửa]
- easy!: Hãy từ từ!
- easy all!: Hãy ngừng tay! (chèo).
- easy come easy go: Xem Come.
- stand easy!: Xem Stand.
- take it easy!: (Thông tục) Cứ ung dung mà làm!, cứ bình tĩnh!, cứ yên trí!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)