eccentric
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈsɛn.trɪk/
| [ɪk.ˈsɛn.trɪk] |
Tính từ
eccentric (so sánh hơn more eccentric, so sánh nhất most eccentric) /ɪk.ˈsɛn.trɪk/
Danh từ
eccentric (số nhiều eccentrics) /ɪk.ˈsɛn.trɪk/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “eccentric”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)