echt
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
echt | echte | echts | |
So sánh hơn | echter | echtere | echters |
So sánh nhất | echtst | echtste | — |
Tính từ
[sửa]echt (so sánh hơn echte, so sánh nhất echter)
Đồng nghĩa
[sửa]waar, werkelijk, onvervalst, authentiek
Trái nghĩa
[sửa]Phó từ
[sửa]echt
Đồng nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]echt gđ (không đếm được)
- hôn nhân
- in de echt verbonden — đã cưới nhau