echt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
cấp | không biến | biến | bộ phận |
echt | echte | echts | |
so sánh | echter | echtere | echters |
cao nhất | echtst | echtste | — |
Tính từ[sửa]
echt (dạng biến echte, cấp so sánh echter, cấp cao nhất echtst)
Đồng nghĩa[sửa]
waar, werkelijk, onvervalst, authentiek
Trái nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
echt
Đồng nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
echt gđ (mạo từ de, không đếm được, không có giảm nhẹ)
- hôn nhân
- in de echt verbonden — đã cưới nhau