waar
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Đại từ
waar
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Liên từ
waar
- nơi mà
- Ik ga waar jij gaat.
- Bạn đi đâu thì tôi đi đó.
- Ik ga waar jij gaat.
- trong khi
- Waar jij je zorgen maakt over de vorm, denken anderen eerder aan de inhoud.
- Trong khi bạn lo về hình thức thì người khác quan tâm về nội dung hơn.
- Waar jij je zorgen maakt over de vorm, denken anderen eerder aan de inhoud.
- Dạng của wat được sử dụng với giới từ
Đồng nghĩa
daar waar
Từ dẫn xuất
Tính từ
| Không biến | Biến |
| waar | ware |
waar (dạng biến ware, không có dạng so sánh)
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Danh từ
| Dạng bình thường | |
| Số ít | waar |
| Số nhiều | waren |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | (không có) |
| Số nhiều | |
waar ? (số nhiều waren, không có giảm nhẹ)