ecstasy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.stə.si/

Danh từ[sửa]

ecstasy /ˈɛk.stə.si/

  1. Trạng thái mê ly.
    an ecstasy of happiness — sự sướng mê
  2. (Y học) Trạng thái ngây ngất.
  3. Trạng thái thi tứ dạt dào.
  4. Trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định.

Tham khảo[sửa]