Bước tới nội dung

effacement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈfeɪs.mənt/

Danh từ

[sửa]

effacement /ɪ.ˈfeɪs.mənt/

  1. Sự xoá, sự xoá bỏ.
  2. Sự làm lu mờ; sự át.
  3. Sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
effacement
/e.fas.mɑ̃/
effacements
/e.fas.mɑ̃/

effacement /e.fas.mɑ̃/

  1. Sự xóa.
    L’effacement d’un mot répété — sự xóa một từ lặp lại
  2. (Nghĩa bóng) Sự ẩn lánh.

Tham khảo

[sửa]