effervescence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]effervescence
Tham khảo
[sửa]- "effervescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.fɛʁ.ve.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
effervescence /e.fɛʁ.ve.sɑ̃s/ |
effervescences /e.fɛʁ.vɛ.sɑ̃s/ |
effervescence gc /e.fɛʁ.ve.sɑ̃s/
- Sự sủi bọt.
- Les carbonates font effervescence au contact des acides — cacbonat sủi bọt khi gặp axit
- Sự sôi sục, sự sôi động.
- L’effevescence de la foule — quần chúng sôi động
Tham khảo
[sửa]- "effervescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)